garden truck
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: garden truck
Phát âm : /'gɑ:dn'trʌk/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau quả
- to raise garden_truck for the market
trồng rau quả để bán
- to raise garden_truck for the market
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
produce green goods green groceries
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "garden truck"
- Những từ có chứa "garden truck" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bè xe cam nhông hoa viên thượng uyển rẫy vườn rau hì hà hì hục bách thảo bách thú more...
Lượt xem: 572